Từ "toàn lực" trong tiếng Việt có nghĩa là "tất cả sức lực" hoặc "toàn bộ sức mạnh". Khi sử dụng từ này, người ta thường nói đến việc dốc hết sức mình vào một công việc hay nhiệm vụ nào đó.
Dốc toàn lực: Câu này có nghĩa là nỗ lực hết sức để hoàn thành một nhiệm vụ. Ví dụ: "Chúng ta cần dốc toàn lực để hoàn thành dự án đúng thời hạn."
Toàn tâm toàn lực: Câu này không chỉ nói về sức lực mà còn nhấn mạnh đến sự chú tâm và đam mê trong công việc. Ví dụ: "Cô ấy đã làm việc toàn tâm toàn lực để tổ chức buổi lễ."
Toàn lực: Có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong công việc mà còn trong các hoạt động thể thao hay cuộc sống hàng ngày. Ví dụ: "Đội bóng đã thi đấu với toàn lực trong suốt trận đấu."
Dùng trong văn viết và văn nói: "Toàn lực" có thể được sử dụng trong cả văn viết trang trọng và văn nói thông thường.
Sức lực: Đây là từ gần nghĩa với "toàn lực", chỉ khả năng lao động, làm việc của con người. Ví dụ: "Sau một ngày làm việc, tôi cảm thấy kiệt sức và không còn sức lực."
Nỗ lực: Là hành động cố gắng hết mình, không nhất thiết phải liên quan đến sức lực thể chất. Ví dụ: "Mặc dù gặp nhiều khó khăn, nhưng cô ấy vẫn nỗ lực học tập."
Hết mình: Nghĩa là làm việc với tất cả khả năng của bản thân. Ví dụ: "Chúng ta nên hết mình vì mục tiêu chung."
Tận tâm: Nghĩa là làm việc với sự chăm sóc và chú ý cao.